Có 1 kết quả:

英寸 yīng cùn ㄧㄥ ㄘㄨㄣˋ

1/1

yīng cùn ㄧㄥ ㄘㄨㄣˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

inch (unit of length equal to 2.54 cm.)